STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Danh Hoàng Anh | 3 C | STN-00691 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Đặng Thị Bích Ngân | 28/02/2024 | 60 |
2 | Đỗ Danh Hoàng Anh | 3 C | STN-00862 | Kiến và chim bồ câu. | Mai Hương | 28/02/2024 | 60 |
3 | Đỗ Danh Hoàng Anh | 3 C | STN-00869 | Nàng công chúa và bầy thiên nga. | Nguyễn Như Quỳnh | 28/02/2024 | 60 |
4 | Đỗ Danh Hoàng Anh | 3 C | STN-00807 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 28/02/2024 | 60 |
5 | Đỗ Danh Hoàng Anh | 3 C | STN-00891 | Ngỗng đẻ trứng vàng. | Nguyễn Như Quỳnh | 28/02/2024 | 60 |
6 | Đỗ Danh Hoàng Anh | 3 C | STN-00863 | Kiến và chim bồ câu. | Mai Hương | 28/02/2024 | 60 |
7 | Đỗ Danh Hoàng Anh | 3 C | STN-00082 | Con rết vàng. | Bùi Thị Hương | 28/02/2024 | 60 |
8 | Đỗ Danh Hoàng Anh | 3 C | STN-00836 | Chú bé chăn cừu. | Mai Hương | 28/02/2024 | 60 |
9 | Đỗ Danh Hoàng Anh | 3 C | STN-00431 | Người học trò và con chó đá | Bùi Thị Hương | 28/02/2024 | 60 |
10 | Đỗ Danh Hoàng Anh | 3 C | STN-00643 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyền | 28/02/2024 | 60 |
11 | Hoàng Thị Hà Phương | | SNV-01091 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 14/09/2023 | 227 |
12 | Hoàng Thị Hà Phương | | SNV-01072 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
13 | Hoàng Thị Hà Phương | | SNV-01077 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
14 | Hoàng Thị Hà Phương | | SNV-01082 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 227 |
15 | Hoàng Thị Hà Phương | | SNV-01098 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 227 |
16 | Hoàng Thị Hà Phương | | SNV-01106 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 227 |
17 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01450 | Toán 2- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 227 |
18 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01408 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
19 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01473 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 14/09/2023 | 227 |
20 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01447 | Toán 2- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 227 |
21 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01423 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
22 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01573 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Lê Anh Vinh | 14/09/2023 | 227 |
23 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01544 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 14/09/2023 | 227 |
24 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01529 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 14/09/2023 | 227 |
25 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01245 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
26 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01240 | Tập viết 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
27 | Hoàng Thị Hà Phương | | SGK-01517 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 227 |
28 | Hoàng Trọng Khoa | 3 A | STN-00438 | Chiếc mâm thần | Bùi Thị Hương | 21/02/2024 | 67 |
29 | Lê Đồng Bình | | SGK-00869 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thùy | 27/12/2023 | 123 |
30 | Lê Đồng Bình | | SNV-00364 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/12/2023 | 123 |
31 | Lê Hải Nam | 5 B | STN-00478 | Hoàng tử Cọp | Trí Hạnh | 22/03/2024 | 37 |
32 | Lê Hải Nam | 5 B | STN-00138 | Tranh truyện lịch sử Việt Nam: Hai bà Trưng | Lê Lam | 22/03/2024 | 37 |
33 | Lê Hải Nam | 5 B | STN-00634 | Củ cải trắng | Hoàng Khắc Huyền | 22/03/2024 | 37 |
34 | Lê Hải Nam | 5 B | STN-00236 | Sự tích con Khỉ | Hồng Hà | 22/03/2024 | 37 |
35 | Lê Hải Nam | 5 B | STN-00871 | Nàng công chúa và bầy thiên nga. | Nguyễn Như Quỳnh | 22/03/2024 | 37 |
36 | Lê Hải Nam | 5 B | STN-00414 | Chú lính chì dũng cảm | Cồ Thanh Đam | 22/03/2024 | 37 |
37 | Lê Hải Nam | 5 B | STN-00683 | Sự tích ngày tết | Hoàng Khắc Huyên | 22/03/2024 | 37 |
38 | Lê Hải Nam | 5 B | STN-00981 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời. | Trí Đức | 22/03/2024 | 37 |
39 | Lê Hải Nam | 5 B | STN-00885 | Nàng tiên Gạo. | Nguyễn Chí Phúc | 22/03/2024 | 37 |
40 | Lê Hải Nam | 5 B | STN-00980 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời. | Trí Đức | 22/03/2024 | 37 |
41 | Lê Hữu Đại Phong | 5 C | STN-00412 | Chú lính chì dũng cảm | Cồ Thanh Đam | 22/03/2024 | 37 |
42 | Lê Hữu Đại Phong | 5 C | STN-00394 | Cô bé lọ lem | Cồ Thanh Đam | 22/03/2024 | 37 |
43 | Lê Hữu Đại Phong | 5 C | STN-00622 | Chú mèo đihia | Hoàng Khắc Huyền | 22/03/2024 | 37 |
44 | Lê Hữu Đại Phong | 5 C | STN-00696 | Chó sói và 7 chú dê con | Lê Minh Phương | 22/03/2024 | 37 |
45 | Lê Hữu Đại Phong | 5 C | STN-00907 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Quang Lân | 22/03/2024 | 37 |
46 | Lê Hữu Đại Phong | 5 C | STN-00973 | Tôi chế ngự đại vương. | Trí Đức | 22/03/2024 | 37 |
47 | Lê Hữu Đại Phong | 5 C | STN-00967 | Thực ra tôi rất giỏi. | Trí Đức | 22/03/2024 | 37 |
48 | Lê Hữu Đại Phong | 5 C | STN-00592 | Mẹ yêu con nhất đời | Phương Linh | 22/03/2024 | 37 |
49 | Lê Hữu Đại Phong | 5 C | STN-00495 | Tranh truyện lịch sử: Trần Hưng Đạo | Nguyễn Bích | 22/03/2024 | 37 |
50 | Lê Hữu Đại Phong | 5 C | STN-00171 | Nàng tiên gạo | Ngô Trần Ái | 22/03/2024 | 37 |
51 | Lê Thị Dung | | STK-02395 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 21/09/2023 | 220 |
52 | Lê Thị Dung | | SGK-01798 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/10/2023 | 185 |
53 | Lê Thị Dung | | SGK-01808 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/10/2023 | 185 |
54 | Lê Thị Dung | | SGK-01818 | Toán 4 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/10/2023 | 185 |
55 | Lê Thị Dung | | SGK-01828 | Toán 4 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/10/2023 | 185 |
56 | Lê Thị Dung | | SGK-01838 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 26/10/2023 | 185 |
57 | Lê Thị Dung | | SGK-01848 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 26/10/2023 | 185 |
58 | Lê Thị Dung | | SGK-01867 | Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 26/10/2023 | 185 |
59 | Lê Thị Dung | | SGK-01898 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 26/10/2023 | 185 |
60 | Nguyễn Đình Quang | | SGK-00776 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
61 | Nguyễn Đình Quang | | SNV-00320 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
62 | Nguyễn Đình Quang | | SGK-00812 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 21/09/2023 | 220 |
63 | Nguyễn Đức Anh | 2 B | STN-00800 | Cô bé quàng khăn đỏ. | Nguyễn Như Quỳnh | 27/02/2024 | 61 |
64 | Nguyễn Đức Anh | 2 B | STN-00301 | Truyện cổ tích Việt Nam: Ba chàng dũng sĩ | Nguyễn Văn Khương | 12/03/2024 | 47 |
65 | Nguyễn Đức Anh | 2 B | STN-00816 | Cô bé lọ lem. | Nguyễn Như Quỳnh | 12/03/2024 | 47 |
66 | Nguyễn Đức Anh | 2 B | STN-00092 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 12/03/2024 | 47 |
67 | Nguyễn Đức Anh | 2 B | STN-00480 | Cái lọ bằng vàng | Hoàng Mai | 12/03/2024 | 47 |
68 | Nguyễn Đức Anh | 2 B | STN-00470 | Aladdin và cây đền thần | Hoàng Mai | 12/03/2024 | 47 |
69 | Nguyễn Đức Anh | 2 B | STN-00484 | Lọ nước thần | Thiên Vương | 12/03/2024 | 47 |
70 | Nguyễn Đức Anh | 2 B | STN-00859 | Kiến và chim bồ câu. | Mai Hương | 12/03/2024 | 47 |
71 | Nguyễn Đức Anh | 2 B | STN-00606 | Các loài vật quanh bé | Phương Linh | 12/03/2024 | 47 |
72 | Nguyễn Đức Anh | 2 B | STN-00145 | Hoàng tử hạnh phúc | O. Oai - Đơ | 12/03/2024 | 47 |
73 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV-00318 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
74 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SGK-00770 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
75 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SNV-01110 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
76 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SNV-01120 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
77 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SNV-01129 | Toán 3. | Hà Huy Khoái | 15/09/2023 | 226 |
78 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SNV-01140 | Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 226 |
79 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SNV-01150 | Tự nhiên xã hội 3. | Mai Sĩ Tuấn | 15/09/2023 | 226 |
80 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SNV-01173 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 226 |
81 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SGK-01589 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
82 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SGK-01619 | Toán 3 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/09/2023 | 226 |
83 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SGK-01602 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
84 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SGK-01629 | Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 226 |
85 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SGK-01650 | Giáo dục thể chất lớp 3 | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 226 |
86 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SGK-01659 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
87 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SGK-01675 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
88 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SGK-01690 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Lê Anh Vinh | 15/09/2023 | 226 |
89 | Nguyễn Thị Linh Hương | | SGK-01678 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Lê Anh Vinh | 15/09/2023 | 226 |
90 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SGK-01424 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2024 | 102 |
91 | Phạm Đăng Tựa | | STK-02082 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/12/2023 | 149 |
92 | Phạm Đăng Tựa | | STK-01663 | 500 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 4 | Nguyễn Đức Tấn | 27/02/2024 | 61 |
93 | Phạm Đăng Tựa | | SGK-02022 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 23/11/2023 | 157 |
94 | Phạm Đăng Tựa | | SGK-01903 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/11/2023 | 157 |
95 | Phạm Đăng Tựa | | SGK-01860 | Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 23/11/2023 | 157 |
96 | Phạm Đăng Tựa | | SGK-01854 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 23/11/2023 | 157 |
97 | Phạm Đăng Tựa | | SGK-01831 | Toán 4 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 23/11/2023 | 157 |
98 | Phạm Đăng Tựa | | SGK-01824 | Toán 4 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/11/2023 | 157 |
99 | Phạm Đăng Tựa | | SGK-01811 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/11/2023 | 157 |
100 | Phạm Đăng Tựa | | SGK-01806 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/11/2023 | 157 |
101 | Phạm Minh Anh | 3 B | STN-00119 | Đinh Bộ Lĩnh | Phạm Quang Vinh | 28/02/2024 | 60 |
102 | Phạm Minh Anh | 3 B | STN-00854 | Dê đen và dê trắng. | Nguyễn Như Quỳnh | 28/02/2024 | 60 |
103 | Phạm Minh Anh | 3 B | STN-00794 | Cô bé quàng khăn đỏ. | Đặng Thị Bích Ngân | 28/02/2024 | 60 |
104 | Phạm Minh Anh | 3 B | STN-00671 | Người đẹp và quái vật | Lê Thị Minh Phương | 28/02/2024 | 60 |
105 | Phạm Minh Anh | 3 B | STN-00124 | Giai nhân và quái vật | Bùi Quang Huy | 28/02/2024 | 60 |
106 | Phạm Minh Anh | 3 B | STN-00020 | Đám cưới chuột | Ngô Mạnh Lân | 28/02/2024 | 60 |
107 | Phạm Minh Anh | 3 B | SHCM-00042 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 28/02/2024 | 60 |
108 | Phạm Minh Anh | 3 B | STN-00632 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyền | 28/02/2024 | 60 |
109 | Phạm Minh Anh | 3 B | STN-00591 | Mẹ yêu con nhất đời | Phương Linh | 28/02/2024 | 60 |
110 | Phạm Minh Anh | 3 B | STN-00845 | Công chúa tóc dài. | Nguyễn Như Quỳnh | 28/02/2024 | 60 |
111 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00514 | Tranh truyện lịch sử: Triệu Việt Vương | Tạ Huy Long | 01/03/2024 | 58 |
112 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STK-01134 | Tục ngữ - Ca dao Việt Nam. | Anh Đức | 01/03/2024 | 58 |
113 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00068 | Châu chấu đá voi | Bội Ngọc | 01/03/2024 | 58 |
114 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00821 | Cô bé bán diêm. | Nguyễn Như Quỳnh | 01/03/2024 | 58 |
115 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00684 | Sự tích ngày tết | Hoàng Khắc Huyên | 01/03/2024 | 58 |
116 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00612 | Tình cha con | Phương Linh | 01/03/2024 | 58 |
117 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00593 | TRò chơi thú vị từ đôi tay | Phương Linh | 01/03/2024 | 58 |
118 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00835 | Cóc kiện Trời. | Hoàng Khắc Huyên | 01/03/2024 | 58 |
119 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00880 | Nàng công chúa ngủ trong rừng. | Nguyễn Như Quỳnh | 01/03/2024 | 58 |
120 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00011 | Anh em sinh năm | Phạm Quang Vinh | 01/03/2024 | 58 |
121 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00149 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 01/03/2024 | 58 |
122 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00983 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời. | Trí Đức | 26/01/2024 | 93 |
123 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00793 | Ai mua hành tôi. | Nguyễn Trí Phúc | 02/02/2024 | 86 |
124 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00458 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 02/02/2024 | 86 |
125 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00568 | Ước muốn của hươu con | Nguyễn Hồng Lân | 02/02/2024 | 86 |
126 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00809 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 02/02/2024 | 86 |
127 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00080 | Con rết vàng. | Bùi Thị Hương | 02/02/2024 | 86 |
128 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00829 | Bốn anh tài. | Nguyễn Chí Phúc | 02/02/2024 | 86 |
129 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00857 | Cái kiến mày kiện củ khoai. | Nguyễn Như Quỳnh | 02/02/2024 | 86 |
130 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00853 | Dê đen và dê trắng. | Nguyễn Như Quỳnh | 02/02/2024 | 86 |
131 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00820 | Cô bé lọ lem. | Nguyễn Như Quỳnh | 02/02/2024 | 86 |
132 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00688 | Người bán mũ | Đặng Thị Bích Ngân | 02/02/2024 | 86 |
133 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00688 | Người bán mũ | Đặng Thị Bích Ngân | 02/02/2024 | 86 |
134 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00589 | Mẹ yêu con nhất đời | Phương Linh | 19/02/2024 | 69 |
135 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00648 | Công chúa Chuột | Hoàng Khắc Huyền | 22/03/2024 | 37 |
136 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00405 | Sự tích con Nhái | Cồ Thanh Đam | 22/03/2024 | 37 |
137 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00411 | Sự tích con dã tràng | Cồ Thanh Đam | 22/03/2024 | 37 |
138 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00883 | Nàng tiên Cóc. | Nguyễn Chí Phúc | 22/03/2024 | 37 |
139 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00970 | Thực ra tôi rất giỏi. | Trí Đức | 22/03/2024 | 37 |
140 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00190 | Người con út hiếu thảo | Cồ Thanh Đam | 22/03/2024 | 37 |
141 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00657 | Bốn anh tài | Hoàng Khắc Huyền | 22/03/2024 | 37 |
142 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00651 | Công chúa Chuột | Hoàng Khắc Huyền | 22/03/2024 | 37 |
143 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00638 | Năm hũ vàng | Hoàng Khắc Huyền | 22/03/2024 | 37 |
144 | Phạm Ngọc Hoa | 5 A | STN-00962 | Làm một người biết ơn. | Trí Đức | 22/03/2024 | 37 |
145 | Phạm Thị Anh | | SNV-01025 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
146 | Phạm Thị Anh | | SGK-01363 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
147 | Phạm Thị Anh | | SNV-01051 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
148 | Phạm Thị Anh | | SGK-01302 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
149 | Phạm Thị Anh | | SGK-01316 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
150 | Phạm Thị Anh | | SGK-01327 | Toán 1- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
151 | Phạm Thị Anh | | SGK-01349 | Toán 1- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
152 | Phạm Thị Anh | | SGK-01403 | Giáo dục thể chất lớp 1 | Nguyễn Duy Quyết | 19/09/2023 | 222 |
153 | Phạm Thị Anh | | SGK-01244 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
154 | Phạm Thị Anh | | SNV-01055 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2023 | 222 |
155 | Phạm Thị Anh | | SNV-01029 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
156 | Phạm Thị Anh | | SGK-01234 | VBT Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
157 | Phạm Thị Anh | | SNV-01021 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
158 | Phạm Thị Anh | | SGK-01254 | VBT Đạo đức 1 | NGuyện Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
159 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01799 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/10/2023 | 183 |
160 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01809 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/10/2023 | 183 |
161 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01829 | Toán 4 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/10/2023 | 183 |
162 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01839 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 28/10/2023 | 183 |
163 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01849 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2023 | 183 |
164 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01858 | Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 28/10/2023 | 183 |
165 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01878 | Mĩ thuật 4. | Nguyễn Thị Nhung | 28/10/2023 | 183 |
166 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01899 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/10/2023 | 183 |
167 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01910 | Tin học 4. | Hồ Sĩ Đàm | 28/10/2023 | 183 |
168 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01889 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2023 | 183 |
169 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01820 | Toán 4 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/10/2023 | 183 |
170 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01440 | Toán 2- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/11/2023 | 173 |
171 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01411 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/11/2023 | 173 |
172 | Phạm Thị Bảo | | SGK-00755 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2023 | 173 |
173 | Phạm Thị Bảo | | SNV-00312 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2023 | 173 |
174 | Phạm Thị Bảo | | SNV-00329 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 07/11/2023 | 173 |
175 | Phạm Thị Bảo | | SNV-01118 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/11/2023 | 173 |
176 | Phạm Thị Bảo | | SNV-01135 | Toán 3. | Hà Huy Khoái | 07/11/2023 | 173 |
177 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01608 | Toán 3 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/11/2023 | 173 |
178 | Phạm Thị Bảo | | SGK-01590 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/11/2023 | 173 |
179 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-01769 | Tin học 3. | Nguyễn Chí Công | 16/11/2023 | 164 |
180 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SNV-01250 | Tin học 4. | Hồ Sĩ Đàm | 23/11/2023 | 157 |
181 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01967 | Vở bài tập Toán 4- Tập 1. | Lê Anh Vinh | 27/12/2023 | 123 |
182 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01947 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1. | Trần Thị Hiền Lương | 27/12/2023 | 123 |
183 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01994 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 27/12/2023 | 123 |
184 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-02079 | Vở bài tập Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 27/12/2023 | 123 |
185 | Trần Thị Sao Mai | | SNV-01228 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 27/12/2023 | 123 |
186 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01815 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 104 |
187 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01833 | Toán 4 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 104 |
188 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01961 | Vở bài tập Toán 4- Tập 1. | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 104 |
189 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01951 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2. | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 104 |
190 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01856 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 17/11/2023 | 163 |
191 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01807 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/11/2023 | 163 |
192 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01825 | Toán 4 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 17/11/2023 | 163 |
193 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-01866 | Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 17/11/2023 | 163 |
194 | Trần Thị Sao Mai | | SGK-02028 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 17/11/2023 | 163 |
195 | Võ Duy Phan | | SNV-01130 | Toán 3. | Hà Huy Khoái | 26/10/2023 | 185 |
196 | Võ Duy Phan | | SNV-01109 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
197 | Võ Duy Phan | | SNV-01119 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
198 | Võ Duy Phan | | SNV-01139 | Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 226 |
199 | Võ Duy Phan | | SNV-01149 | Tự nhiên xã hội 3. | Mai Sĩ Tuấn | 15/09/2023 | 226 |
200 | Võ Duy Phan | | SNV-01170 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 226 |
201 | Võ Duy Phan | | SNV-01171 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 226 |
202 | Võ Duy Phan | | SGK-01588 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
203 | Võ Duy Phan | | SGK-01649 | Giáo dục thể chất lớp 3 | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 226 |
204 | Võ Duy Phan | | SGK-01628 | Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 226 |
205 | Võ Duy Phan | | SGK-01658 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
206 | Võ Duy Phan | | SGK-01674 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
207 | Võ Duy Phan | | SGK-01638 | Tự nhiên xã hội 3. | Mai Sĩ Tuấn | 15/09/2023 | 226 |
208 | Võ Duy Phan | | SGK-01708 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 15/09/2023 | 226 |
209 | Võ Duy Phan | | SGK-01698 | Vở bài tập Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 226 |
210 | Võ Duy Phan | | SGK-01718 | Tập Viết 3- Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
211 | Võ Duy Phan | | SGK-01727 | Tập Viết 3- Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
212 | Võ Duy Phan | | SGK-01748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 226 |
213 | Võ Duy Phan | | SGK-00923 | VBT Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 200 |
214 | Võ Duy Phan | | SGK-00904 | VBT Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 200 |
215 | Võ Duy Phan | | SGK-00941 | VBT Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 11/10/2023 | 200 |
216 | Võ Duy Phan | | SGK-00932 | VBT Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 11/10/2023 | 200 |
217 | Võ Duy Phan | | SNV-01121 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 104 |
218 | Võ Duy Phan | | SNV-01138 | Toán 3. | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 104 |
219 | Võ Duy Phan | | SGK-00795 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/03/2024 | 47 |
220 | Vũ Thị Doan | | SNV-01034 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/01/2024 | 97 |
221 | Vũ Thị Doan | | SNV-01057 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 22/01/2024 | 97 |
222 | Vũ Thị Doan | | SGK-01345 | Toán 1- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 220 |
223 | Vũ Thị Doan | | SGK-01325 | Toán 1- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 220 |
224 | Vũ Thị Doan | | SGK-01296 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/09/2023 | 220 |
225 | Vũ Thị Doan | | SGK-01318 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/09/2023 | 220 |
226 | Vũ Thị Doan | | SGK-01354 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 21/09/2023 | 220 |
227 | Vũ Thị Doan | | STK-02591 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 - Tập 1 | Lê Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
228 | Vũ Thị Doan | | STK-02597 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 - Tập 2 | Lê Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
229 | Vũ Thị Doan | | SGK-01328 | Toán 1- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 227 |
230 | Vũ Thị Doan | | SGK-01311 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
231 | Vũ Thị Doan | | SGK-01235 | VBT Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
232 | Vũ Thị Doan | | SGK-01348 | Toán 1- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 227 |
233 | Vũ Thị Doan | | SGK-01361 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 14/09/2023 | 227 |
234 | Vũ Thị Doan | | SGK-01217 | VBT Toán 1 tập 1 | Lê Anh Vinh | 14/09/2023 | 227 |
235 | Vũ Thị Doan | | SGK-01401 | Giáo dục thể chất lớp 1 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 227 |
236 | Vũ Thị Doan | | SGK-01223 | VBT Toán 1 tập 2 | Lê Anh Vinh | 14/09/2023 | 227 |
237 | Vũ Thị Doan | | SNV-01030 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 227 |
238 | Vũ Thị Doan | | SNV-01062 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 227 |
239 | Vũ Thị Doan | | SNV-01052 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 14/09/2023 | 227 |
240 | Vũ Thị Doan | | SNV-01023 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
241 | Vũ Thị Doan | | SNV-01027 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
242 | Vũ Thị Doan | | SNV-01036 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 227 |
243 | Vũ Thị Doan | | SNV-01056 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 227 |
244 | Vũ Thị Tâm | | SGK-01315 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
245 | Vũ Thị Tâm | | SGK-01301 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
246 | Vũ Thị Tâm | | SGK-01330 | Toán 1- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
247 | Vũ Thị Tâm | | SGK-01347 | Toán 1- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
248 | Vũ Thị Tâm | | SNV-01024 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
249 | Vũ Thị Tâm | | SNV-01026 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
250 | Vũ Thị Tâm | | SNV-01049 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
251 | Vũ Thị Tâm | | SGK-01404 | Giáo dục thể chất lớp 1 | Nguyễn Duy Quyết | 19/09/2023 | 222 |
252 | Vũ Thị Tâm | | SGK-01243 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
253 | Vũ Thị Tâm | | SGK-01255 | VBT Đạo đức 1 | NGuyện Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
254 | Vũ Thị Tâm | | SNV-01037 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2023 | 222 |
255 | Vũ Thị Tâm | | SGK-01199 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
256 | Vũ Thị Tâm | | SNV-01033 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
257 | Vũ Thị Xim | | SGK-01937 | Tiếng Anh 4- Tập 2. | Hoàng Văn Vân | 23/11/2023 | 157 |
258 | Vũ Thị Xim | | SGK-01919 | Tiếng Anh 4- Tập 1. | Hoàng Văn Vân | 23/11/2023 | 157 |
259 | Vũ Thị Xim | | SGK-02020 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 23/11/2023 | 157 |
260 | Vũ Thị Xim | | SGK-01902 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/11/2023 | 157 |
261 | Vũ Thị Xim | | SGK-01892 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 23/11/2023 | 157 |
262 | Vũ Thị Xim | | SGK-01885 | Mĩ thuật 4. | Nguyễn Thị Nhung | 23/11/2023 | 157 |
263 | Vũ Thị Xim | | SGK-02065 | Âm nhac 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 23/11/2023 | 157 |
264 | Vũ Thị Xim | | SGK-01863 | Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 23/11/2023 | 157 |
265 | Vũ Thị Xim | | SGK-01853 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 23/11/2023 | 157 |
266 | Vũ Thị Xim | | SGK-01842 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 23/11/2023 | 157 |
267 | Vũ Thị Xim | | SGK-01832 | Toán 4 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 23/11/2023 | 157 |
268 | Vũ Thị Xim | | SGK-01822 | Toán 4 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/11/2023 | 157 |
269 | Vũ Thị Xim | | SGK-01801 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/11/2023 | 157 |
270 | Vũ Thị Xim | | SGK-01814 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/11/2023 | 157 |