| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 21 |
| 2 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 20 |
| 3 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 20 |
| 4 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20 |
| 5 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 20 |
| 6 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 20 |
| 7 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 19 |
| 8 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 19 |
| 9 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 19 |
| 10 | Tin học 3. | Nguyễn Chí Công | 19 |
| 11 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 18 |
| 12 | Tin học 4. | Hồ Sĩ Đàm | 17 |
| 13 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 16 |
| 14 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16 |
| 15 | Tự nhiên xã hội 3. | Mai Sĩ Tuấn | 16 |
| 16 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III(2003 - 2007). Tập 1 | Ngô Trần Ái | 16 |
| 17 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III(2003 - 2007). Tập 2 | Ngô Trần Ái | 16 |
| 18 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 16 |
| 19 | Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 16 |
| 20 | 500 bài tập Toán trắc nghiệm Tiểu học 4 | Phạm Đình Thực | 16 |
| 21 | VBT Đạo đức5 | Nguyễn Tuyết Nga | 15 |
| 22 | VBT Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 15 |
| 23 | VBT Vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 24 | Mĩ Thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 15 |
| 25 | Luyện tập Tập Làm Văn lớp 5. | Đặng Mạnh Thường | 15 |
| 26 | Tập làm văn 4 | Đặng Mạnh Thường | 15 |
| 27 | Đạo đức 1 | Đỗ minh Chính | 15 |
| 28 | Âm nhạc- Lớp 2 | Hoàng Long | 15 |
| 29 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Lê Anh Vinh | 14 |
| 30 | Thưc hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 14 |
| 31 | Toán 2- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 14 |
| 32 | VBT Toán 4. tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 33 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14 |
| 34 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 14 |
| 35 | VBT Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 36 | Toán nâng cao lớp 4 | Nguyến Danh Ninh | 14 |
| 37 | VBT Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 14 |
| 38 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 14 |
| 39 | VBT Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 14 |
| 40 | 500 bài toán trắc nghiệm Tiểu học 5. | Phạm Đình Thực | 14 |
| 41 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 14 |
| 42 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 13 |
| 43 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 13 |
| 44 | 500 bài tập Toán trắc nghiệm Tiểu học 2 | Phạm Đình Thực | 13 |
| 45 | VBT Địa Lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 13 |
| 46 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 13 |
| 47 | VBT Vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 48 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003 - 2007) bậc tiểu học | Ngô Trần Ái | 13 |
| 49 | Khoa học 5. | Bùi Phương Nga | 13 |
| 50 | Bài tập toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 51 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Lê Anh Vinh | 13 |
| 52 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 12 |
| 53 | VBT Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 54 | VBT Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 55 | VBT Toán 4. tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 56 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 12 |
| 57 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 12 |
| 58 | Tiếng Việt nâng cao 5. | Lê Phương Nga | 12 |
| 59 | VBT Tiếng Việt 4. tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 60 | VBT Tiếng Việt 4. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 61 | VBT Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 62 | VBT Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 63 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 4. | Nguyễn Thị Hạnh | 11 |
| 64 | Giáo dục thể chất lớp 1 | Nguyễn Duy Quyết | 11 |
| 65 | 500 bài tập Toán trắc nghiệm Tiểu học 3 | Phạm Đình Thực | 11 |
| 66 | Tập viết 2. Tập 2 | Ngô Trần Ái | 11 |
| 67 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 68 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11 |
| 69 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương NGa | 11 |
| 70 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập. | Hoàng Văn Vân | 11 |
| 71 | Vở bài tập Tin học 3 | Hoàng Thị Mai | 10 |
| 72 | Tiếng Anh 5. | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 73 | Tiếng Anh 4 | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 74 | Vở bài tập Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 10 |
| 75 | Vở bài tập Toán 4- Tập 2. | Lê Anh Vinh | 10 |
| 76 | VBT Toán 5 - Tập 1. | Lê Anh Vinh | 10 |
| 77 | VBT Toán 5 - Tập 2. | Lê Anh Vinh | 10 |
| 78 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
| 79 | Tin học 5. | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
| 80 | Vở bài tập Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
| 81 | Bài tập Tin học 5. | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
| 82 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 83 | An toàn giao thông lớp 3 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 84 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Bùi Hoàng Anh | 10 |
| 85 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 10 |
| 86 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5. | Đỗ Thanh Bình | 10 |
| 87 | Đạo đức 4. | Đỗ Minh Chính | 10 |
| 88 | Âm nhac 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 10 |
| 89 | Âm nhạc 5. | Đỗ Thị Minh Chính | 10 |
| 90 | VBT Âm nhạc 5. | Đỗ Thị Minh Chính | 10 |
| 91 | VBT Đạo đức 5. | Đỗ Thị Toan | 10 |
| 92 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thùy | 10 |
| 93 | Vở bài tập Khoa học 4. | Mai Sĩ Tuấn | 10 |
| 94 | Toán nâng cao lớp 3 | Nguyến Danh Ninh | 10 |
| 95 | Bài tập cuối tuần Toán 2 - Tập 1 | Nguyễn Đức Mạnh | 10 |
| 96 | Bài tập cuối tuần Toán 2 - Tập 2 | Nguyễn Đức Mạnh | 10 |
| 97 | Trang thơ cựu giáo chức. Tập 1 | Nhữ Ngọc Mẫn | 10 |
| 98 | Vở bài tập Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 10 |
| 99 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lí 4. | Nguyễn Trại | 10 |
| 100 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lí 5. | Nguyễn Trại | 10 |
|