STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Thị Hà Phương | SNV-01091 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 14/09/2023 | 227 |
2 | Hoàng Thị Hà Phương | SNV-01072 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
3 | Hoàng Thị Hà Phương | SNV-01077 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
4 | Hoàng Thị Hà Phương | SNV-01082 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 227 |
5 | Hoàng Thị Hà Phương | SNV-01098 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 227 |
6 | Hoàng Thị Hà Phương | SNV-01106 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 227 |
7 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01450 | Toán 2- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 227 |
8 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01408 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
9 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01473 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 14/09/2023 | 227 |
10 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01447 | Toán 2- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 227 |
11 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01423 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
12 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01573 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Lê Anh Vinh | 14/09/2023 | 227 |
13 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01544 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 14/09/2023 | 227 |
14 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01529 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 14/09/2023 | 227 |
15 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01245 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
16 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01240 | Tập viết 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
17 | Hoàng Thị Hà Phương | SGK-01517 | Giáo dục thể chất lớp 2 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 227 |
18 | Lê Đồng Bình | SGK-00869 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thùy | 27/12/2023 | 123 |
19 | Lê Đồng Bình | SNV-00364 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/12/2023 | 123 |
20 | Lê Thị Dung | STK-02395 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 21/09/2023 | 220 |
21 | Lê Thị Dung | SGK-01798 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/10/2023 | 185 |
22 | Lê Thị Dung | SGK-01808 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/10/2023 | 185 |
23 | Lê Thị Dung | SGK-01818 | Toán 4 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/10/2023 | 185 |
24 | Lê Thị Dung | SGK-01828 | Toán 4 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/10/2023 | 185 |
25 | Lê Thị Dung | SGK-01838 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 26/10/2023 | 185 |
26 | Lê Thị Dung | SGK-01848 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 26/10/2023 | 185 |
27 | Lê Thị Dung | SGK-01867 | Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 26/10/2023 | 185 |
28 | Lê Thị Dung | SGK-01898 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 26/10/2023 | 185 |
29 | Nguyễn Đình Quang | SGK-00776 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
30 | Nguyễn Đình Quang | SNV-00320 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
31 | Nguyễn Đình Quang | SGK-00812 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 21/09/2023 | 220 |
32 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV-00318 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
33 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SGK-00770 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
34 | Nguyễn Thị Linh Hương | SNV-01110 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
35 | Nguyễn Thị Linh Hương | SNV-01120 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
36 | Nguyễn Thị Linh Hương | SNV-01129 | Toán 3. | Hà Huy Khoái | 15/09/2023 | 226 |
37 | Nguyễn Thị Linh Hương | SNV-01140 | Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 226 |
38 | Nguyễn Thị Linh Hương | SNV-01150 | Tự nhiên xã hội 3. | Mai Sĩ Tuấn | 15/09/2023 | 226 |
39 | Nguyễn Thị Linh Hương | SNV-01173 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 226 |
40 | Nguyễn Thị Linh Hương | SGK-01589 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
41 | Nguyễn Thị Linh Hương | SGK-01619 | Toán 3 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/09/2023 | 226 |
42 | Nguyễn Thị Linh Hương | SGK-01602 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
43 | Nguyễn Thị Linh Hương | SGK-01629 | Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 226 |
44 | Nguyễn Thị Linh Hương | SGK-01650 | Giáo dục thể chất lớp 3 | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 226 |
45 | Nguyễn Thị Linh Hương | SGK-01659 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
46 | Nguyễn Thị Linh Hương | SGK-01675 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
47 | Nguyễn Thị Linh Hương | SGK-01690 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Lê Anh Vinh | 15/09/2023 | 226 |
48 | Nguyễn Thị Linh Hương | SGK-01678 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Lê Anh Vinh | 15/09/2023 | 226 |
49 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGK-01424 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/01/2024 | 102 |
50 | Phạm Đăng Tựa | STK-01663 | 500 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 4 | Nguyễn Đức Tấn | 27/02/2024 | 61 |
51 | Phạm Đăng Tựa | STK-02082 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/12/2023 | 149 |
52 | Phạm Đăng Tựa | SGK-02022 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 23/11/2023 | 157 |
53 | Phạm Đăng Tựa | SGK-01903 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/11/2023 | 157 |
54 | Phạm Đăng Tựa | SGK-01860 | Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 23/11/2023 | 157 |
55 | Phạm Đăng Tựa | SGK-01854 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 23/11/2023 | 157 |
56 | Phạm Đăng Tựa | SGK-01831 | Toán 4 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 23/11/2023 | 157 |
57 | Phạm Đăng Tựa | SGK-01824 | Toán 4 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/11/2023 | 157 |
58 | Phạm Đăng Tựa | SGK-01811 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/11/2023 | 157 |
59 | Phạm Đăng Tựa | SGK-01806 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/11/2023 | 157 |
60 | Phạm Thị Anh | SNV-01025 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
61 | Phạm Thị Anh | SGK-01363 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
62 | Phạm Thị Anh | SNV-01051 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
63 | Phạm Thị Anh | SGK-01302 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
64 | Phạm Thị Anh | SGK-01316 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
65 | Phạm Thị Anh | SGK-01327 | Toán 1- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
66 | Phạm Thị Anh | SGK-01349 | Toán 1- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
67 | Phạm Thị Anh | SGK-01403 | Giáo dục thể chất lớp 1 | Nguyễn Duy Quyết | 19/09/2023 | 222 |
68 | Phạm Thị Anh | SGK-01244 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
69 | Phạm Thị Anh | SNV-01055 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2023 | 222 |
70 | Phạm Thị Anh | SNV-01029 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
71 | Phạm Thị Anh | SGK-01234 | VBT Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
72 | Phạm Thị Anh | SNV-01021 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
73 | Phạm Thị Anh | SGK-01254 | VBT Đạo đức 1 | NGuyện Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
74 | Phạm Thị Bảo | SGK-01799 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/10/2023 | 183 |
75 | Phạm Thị Bảo | SGK-01809 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/10/2023 | 183 |
76 | Phạm Thị Bảo | SGK-01829 | Toán 4 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/10/2023 | 183 |
77 | Phạm Thị Bảo | SGK-01839 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 28/10/2023 | 183 |
78 | Phạm Thị Bảo | SGK-01849 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2023 | 183 |
79 | Phạm Thị Bảo | SGK-01858 | Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 28/10/2023 | 183 |
80 | Phạm Thị Bảo | SGK-01878 | Mĩ thuật 4. | Nguyễn Thị Nhung | 28/10/2023 | 183 |
81 | Phạm Thị Bảo | SGK-01899 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/10/2023 | 183 |
82 | Phạm Thị Bảo | SGK-01910 | Tin học 4. | Hồ Sĩ Đàm | 28/10/2023 | 183 |
83 | Phạm Thị Bảo | SGK-01889 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2023 | 183 |
84 | Phạm Thị Bảo | SGK-01820 | Toán 4 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/10/2023 | 183 |
85 | Phạm Thị Bảo | SGK-01440 | Toán 2- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/11/2023 | 173 |
86 | Phạm Thị Bảo | SGK-01411 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/11/2023 | 173 |
87 | Phạm Thị Bảo | SGK-00755 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2023 | 173 |
88 | Phạm Thị Bảo | SNV-00312 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2023 | 173 |
89 | Phạm Thị Bảo | SNV-00329 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 07/11/2023 | 173 |
90 | Phạm Thị Bảo | SNV-01118 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/11/2023 | 173 |
91 | Phạm Thị Bảo | SNV-01135 | Toán 3. | Hà Huy Khoái | 07/11/2023 | 173 |
92 | Phạm Thị Bảo | SGK-01608 | Toán 3 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/11/2023 | 173 |
93 | Phạm Thị Bảo | SGK-01590 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/11/2023 | 173 |
94 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-01769 | Tin học 3. | Nguyễn Chí Công | 16/11/2023 | 164 |
95 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01250 | Tin học 4. | Hồ Sĩ Đàm | 23/11/2023 | 157 |
96 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01967 | Vở bài tập Toán 4- Tập 1. | Lê Anh Vinh | 27/12/2023 | 123 |
97 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01947 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1. | Trần Thị Hiền Lương | 27/12/2023 | 123 |
98 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01994 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 27/12/2023 | 123 |
99 | Trần Thị Sao Mai | SGK-02079 | Vở bài tập Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 27/12/2023 | 123 |
100 | Trần Thị Sao Mai | SNV-01228 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 27/12/2023 | 123 |
101 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01815 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 104 |
102 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01833 | Toán 4 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 104 |
103 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01961 | Vở bài tập Toán 4- Tập 1. | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 104 |
104 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01951 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2. | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 104 |
105 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01856 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 17/11/2023 | 163 |
106 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01807 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/11/2023 | 163 |
107 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01825 | Toán 4 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 17/11/2023 | 163 |
108 | Trần Thị Sao Mai | SGK-01866 | Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 17/11/2023 | 163 |
109 | Trần Thị Sao Mai | SGK-02028 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 17/11/2023 | 163 |
110 | Võ Duy Phan | SNV-01130 | Toán 3. | Hà Huy Khoái | 26/10/2023 | 185 |
111 | Võ Duy Phan | SNV-01109 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
112 | Võ Duy Phan | SNV-01119 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
113 | Võ Duy Phan | SNV-01139 | Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 226 |
114 | Võ Duy Phan | SNV-01149 | Tự nhiên xã hội 3. | Mai Sĩ Tuấn | 15/09/2023 | 226 |
115 | Võ Duy Phan | SNV-01170 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 226 |
116 | Võ Duy Phan | SNV-01171 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 226 |
117 | Võ Duy Phan | SGK-01588 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 226 |
118 | Võ Duy Phan | SGK-01649 | Giáo dục thể chất lớp 3 | Lưu Quang Hiệp | 15/09/2023 | 226 |
119 | Võ Duy Phan | SGK-01628 | Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 226 |
120 | Võ Duy Phan | SGK-01658 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
121 | Võ Duy Phan | SGK-01674 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
122 | Võ Duy Phan | SGK-01638 | Tự nhiên xã hội 3. | Mai Sĩ Tuấn | 15/09/2023 | 226 |
123 | Võ Duy Phan | SGK-01708 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 15/09/2023 | 226 |
124 | Võ Duy Phan | SGK-01698 | Vở bài tập Đạo đức 3. | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 226 |
125 | Võ Duy Phan | SGK-01718 | Tập Viết 3- Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
126 | Võ Duy Phan | SGK-01727 | Tập Viết 3- Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 15/09/2023 | 226 |
127 | Võ Duy Phan | SGK-01748 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 226 |
128 | Võ Duy Phan | SGK-00923 | VBT Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 200 |
129 | Võ Duy Phan | SGK-00904 | VBT Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 200 |
130 | Võ Duy Phan | SGK-00941 | VBT Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 11/10/2023 | 200 |
131 | Võ Duy Phan | SGK-00932 | VBT Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 11/10/2023 | 200 |
132 | Võ Duy Phan | SNV-01121 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 104 |
133 | Võ Duy Phan | SNV-01138 | Toán 3. | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 104 |
134 | Võ Duy Phan | SGK-00795 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/03/2024 | 47 |
135 | Vũ Thị Doan | SNV-01034 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/01/2024 | 97 |
136 | Vũ Thị Doan | SNV-01057 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 22/01/2024 | 97 |
137 | Vũ Thị Doan | SGK-01345 | Toán 1- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 220 |
138 | Vũ Thị Doan | SGK-01325 | Toán 1- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/09/2023 | 220 |
139 | Vũ Thị Doan | SGK-01296 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/09/2023 | 220 |
140 | Vũ Thị Doan | SGK-01318 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/09/2023 | 220 |
141 | Vũ Thị Doan | SGK-01354 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 21/09/2023 | 220 |
142 | Vũ Thị Doan | STK-02591 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 - Tập 1 | Lê Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
143 | Vũ Thị Doan | STK-02597 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 - Tập 2 | Lê Phương Nga | 21/09/2023 | 220 |
144 | Vũ Thị Doan | SGK-01328 | Toán 1- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 227 |
145 | Vũ Thị Doan | SGK-01311 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
146 | Vũ Thị Doan | SGK-01235 | VBT Tiếng Việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
147 | Vũ Thị Doan | SGK-01348 | Toán 1- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 227 |
148 | Vũ Thị Doan | SGK-01361 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 14/09/2023 | 227 |
149 | Vũ Thị Doan | SGK-01217 | VBT Toán 1 tập 1 | Lê Anh Vinh | 14/09/2023 | 227 |
150 | Vũ Thị Doan | SGK-01401 | Giáo dục thể chất lớp 1 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 227 |
151 | Vũ Thị Doan | SGK-01223 | VBT Toán 1 tập 2 | Lê Anh Vinh | 14/09/2023 | 227 |
152 | Vũ Thị Doan | SNV-01030 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 14/09/2023 | 227 |
153 | Vũ Thị Doan | SNV-01062 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 227 |
154 | Vũ Thị Doan | SNV-01052 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 14/09/2023 | 227 |
155 | Vũ Thị Doan | SNV-01023 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
156 | Vũ Thị Doan | SNV-01027 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/09/2023 | 227 |
157 | Vũ Thị Doan | SNV-01036 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 227 |
158 | Vũ Thị Doan | SNV-01056 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 227 |
159 | Vũ Thị Tâm | SGK-01315 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
160 | Vũ Thị Tâm | SGK-01301 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
161 | Vũ Thị Tâm | SGK-01330 | Toán 1- Tập 1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
162 | Vũ Thị Tâm | SGK-01347 | Toán 1- Tập 2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
163 | Vũ Thị Tâm | SNV-01024 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
164 | Vũ Thị Tâm | SNV-01026 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
165 | Vũ Thị Tâm | SNV-01049 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
166 | Vũ Thị Tâm | SGK-01404 | Giáo dục thể chất lớp 1 | Nguyễn Duy Quyết | 19/09/2023 | 222 |
167 | Vũ Thị Tâm | SGK-01243 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 222 |
168 | Vũ Thị Tâm | SGK-01255 | VBT Đạo đức 1 | NGuyện Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
169 | Vũ Thị Tâm | SNV-01037 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2023 | 222 |
170 | Vũ Thị Tâm | SGK-01199 | Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2023 | 222 |
171 | Vũ Thị Tâm | SNV-01033 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2023 | 222 |
172 | Vũ Thị Xim | SGK-01937 | Tiếng Anh 4- Tập 2. | Hoàng Văn Vân | 23/11/2023 | 157 |
173 | Vũ Thị Xim | SGK-01919 | Tiếng Anh 4- Tập 1. | Hoàng Văn Vân | 23/11/2023 | 157 |
174 | Vũ Thị Xim | SGK-02020 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 23/11/2023 | 157 |
175 | Vũ Thị Xim | SGK-01902 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 23/11/2023 | 157 |
176 | Vũ Thị Xim | SGK-01892 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 23/11/2023 | 157 |
177 | Vũ Thị Xim | SGK-01885 | Mĩ thuật 4. | Nguyễn Thị Nhung | 23/11/2023 | 157 |
178 | Vũ Thị Xim | SGK-02065 | Âm nhac 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 23/11/2023 | 157 |
179 | Vũ Thị Xim | SGK-01863 | Đạo đức 4. | Nguyễn Thị Toan | 23/11/2023 | 157 |
180 | Vũ Thị Xim | SGK-01853 | Lịch sử và Địa lí 4. | Đỗ Thanh Bình | 23/11/2023 | 157 |
181 | Vũ Thị Xim | SGK-01842 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 23/11/2023 | 157 |
182 | Vũ Thị Xim | SGK-01832 | Toán 4 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 23/11/2023 | 157 |
183 | Vũ Thị Xim | SGK-01822 | Toán 4 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 23/11/2023 | 157 |
184 | Vũ Thị Xim | SGK-01801 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/11/2023 | 157 |
185 | Vũ Thị Xim | SGK-01814 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/11/2023 | 157 |