| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
SDD-00006
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | Thanh lý | | 01. |
| 2 |
SDD-00010
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | Thanh lý | | 01. |
| 3 |
SDD-00014
| Phạm Minh Thảo | Đức Thánh Trần | Từ điển Bách khoa | H. | 2006 | 45000 | Thanh lý | | 01. |
| 4 |
SDD-00022
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | Thanh lý | | 01. |
| 5 |
SDD-00028
| Spencer Johnson | Phút dành cho thầy | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 26000 | Thanh lý | | 01. |
| 6 |
SDD-00039
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn hóa Thông tin | H. | 2011 | 44000 | Thanh lý | | 01. |
| 7 |
SGK-00001
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 9800 | Thanh lý | | 01. |
| 8 |
SGK-00002
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 9800 | Thanh lý | | 01. |
| 9 |
SGK-00003
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2007 | 9800 | Thanh lý | | 01. |
| 10 |
SGK-00004
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2010 | 10700 | Thanh lý | | 01. |
|